Có 2 kết quả:

丑剧 chǒu jù ㄔㄡˇ ㄐㄩˋ醜劇 chǒu jù ㄔㄡˇ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) absurd drama
(2) farce
(3) disgraceful show

Từ điển Trung-Anh

(1) absurd drama
(2) farce
(3) disgraceful show