Có 2 kết quả:
丑剧 chǒu jù ㄔㄡˇ ㄐㄩˋ • 醜劇 chǒu jù ㄔㄡˇ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absurd drama
(2) farce
(3) disgraceful show
(2) farce
(3) disgraceful show
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absurd drama
(2) farce
(3) disgraceful show
(2) farce
(3) disgraceful show
Bình luận 0